サロン的
サロンてき「ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
(1) buổi họp mặt thân mật;(2) loại trừ

サロンてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サロンてき
サロン的
サロンてき
(1) buổi họp mặt thân mật
サロンてき
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người
Các từ liên quan tới サロンてき
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
cửa hiệu thẩm mỹ; thẩm mỹ viện
ネイルサロン ネイル・サロン
tiệm làm móng, làm móng
エステティックサロン エステティック・サロン
thẩm mỹ viện.
ビューティーサロン ビューティー・サロン
thẩm mỹ viện.
サロンミュージック サロン・ミュージック
salon music
ヘアサロン ヘア・サロン
tiệm làm tóc
ピンクサロン ピンク・サロン
nightclub with hostesses, risqué bar, dubious nightclub