Các từ liên quan tới サンクチュアリ・レコード
サンクチュアリー サンクチュアリ
nơi tôn nghiêm; nơi thiêng liêng.
đĩa nhựa
バードサンクチュアリー バードサンクチュアリ バード・サンクチュアリー バード・サンクチュアリ
khu bảo tồn chim
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
NSレコード NSレコード
bản ghi máy chủ định danh