Các từ liên quan tới サンスクリット仏典
サンスクリット語 サンスクリットご
tiếng Phạn (tiếng Sanskrit)
仏典 ぶってん
phật kinh.
chữ Phạn; tiếng Phạn.
和仏辞典 わふつじてん
từ điển Nhật-Pháp
仏英辞典 ふつえいじてん
từ điển Pháp Anh.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật