Các từ liên quan tới サンタ・マリーア・ア・ヴィーコ
南ア なんア みなみア
Nam Phi
ông già Noel
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
サンタクララ サンタ・クララ
Santa Clara (in California)
サンタクロース サンタ・クロース
ông già Nôel; Santa Clôt.
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ