Các từ liên quan tới サンダー・ピチャイ
サンダー サンダー
sấm sét
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
Máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー入れ サンダーいれ
hộp đựng máy chà nhám
サンダー用ペーパー サンダーようペーパー
giấy cho máy chà nhám
自動車用サンダー じどうしゃようサンダー
máy mài đánh bóng cho ô tô