Các từ liên quan tới サンティアゴ・デ・カリ
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
苛性カリ かせいカリ
kali hyđroxit
デファクトスタンダード デ・ファクト・スタンダード
tiêu chuẩn thực tế
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
bánh pastel de nata
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")