サンド
☆ Danh từ
Cát
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của サンド
noun
サンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サンド
サンドウェッジ サンドウエッジ サンド・ウェッジ サンド・ウエッジ
gậy đánh từ hố cát; gậy wedge đánh bunker
グリルドチーズサンドイッチ グリルドチーズサンド グリルド・チーズ・サンドイッチ グリルド・チーズ・サンド
bánh mì kẹp phô mai nướng
ツナサンド ツナ・サンド
tuna sandwich
オープンサンド オープン・サンド
open sandwich
ホットサンド ホット・サンド
bánh sandwich nóng
ハムサンド ハム・サンド
ham sandwich
サンドバス サンド・バス
sand bath
カツサンド カツ・サンド
sandwich cốt lết