サンルーム
☆ Danh từ
Phòng tắm nắng; phòng hứng nắng (có ô cửa kính rộng, trần bằng kính,... để đón nắng)
彼
の
家
には
広
い
サンルーム
があり、そこで
朝食
を
楽
しむことができる。
Nhà anh ấy có một phòng kính rộng, nơi có thể thưởng thức bữa sáng.

サンルーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サンルーム

Không có dữ liệu