Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サン・アド
アド帳 アドちょう
sổ địa chỉ hoặc tên (sổ địa chỉ là một cuốn sách hoặc một cơ sở dữ liệu được sử dụng để lưu trữ các mục nhập được gọi là số liên lạc)
quảng cáo
アドモード アド・モード
chế độ thêm
アドインパクト アド・インパクト
tác động quảng cáo
アドキャンペーン アド・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo.
アドマン アド・マン
ad man
アドホック アド・ホック
ad hoc
アドバルーン アド・バルーン
quả cầu; bóng dùng để quảng cáo