Các từ liên quan tới サン・オブ・ア・ガン (アイ・ベッチャ・シンク・ディス・ソング・イズ・アバウト・ユー)
サノバビッチ サンオブアビッチ サン・オブ・ア・ビッチ
son of a bitch
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
khoảng; vào khoảng.
dis ディス
diss, dissing, disrespect
ディスる ディスる
Nói xấu, thiếu tôn trọng, không lịch sự
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
anh; chị; mày.
bồn rửa.