Các từ liên quan tới サン・ジェルマン・ポインター
con trỏ chuột
ポインタ ポインター
pointer
ポインター付箋 ポインターふせん
giấy ghi chú mũi tên
ポインターフィールド ポインター・フィールド
trường con trỏ
ヌルポインター ヌル・ポインター
con trỏ rỗng
ポインター/指示棒 ポインター/しじぼう
Dụng cụ chỉ dẫn / thanh chỉ dẫn
サン族 サンぞく
người San (còn được gọi là người Bushmen hay Basarwa, là tên để chỉ nhiều dân tộc bản địa có truyền thống săn bắt-hái lượm, sinh sống tại khu vực Nam Phi)
サンマリノ サン・マリノ
San Marino