Các từ liên quan tới サン・セバスティアーノ・ダ・ポー
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci
サン族 サンぞく
người San (còn được gọi là người Bushmen hay Basarwa, là tên để chỉ nhiều dân tộc bản địa có truyền thống săn bắt-hái lượm, sinh sống tại khu vực Nam Phi)
ダ埼玉 ダさいたま ダサイタマ
Saitama Prefecture
サンマリノ サン・マリノ
San Marino
サンオイル サン・オイル
Kem chống nắng SUN OIL