サージ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Surge - dâng lên, trào lên
Lướt

Bảng chia động từ của サージ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サージする |
Quá khứ (た) | サージした |
Phủ định (未然) | サージしない |
Lịch sự (丁寧) | サージします |
te (て) | サージして |
Khả năng (可能) | サージできる |
Thụ động (受身) | サージされる |
Sai khiến (使役) | サージさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サージすられる |
Điều kiện (条件) | サージすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サージしろ |
Ý chí (意向) | サージしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サージするな |