サージャント
☆ Danh từ
Trung sĩ
サージャント
はね、その
手柄
で、
新
しい
立派
なもりをもらいましたよ。
Trung sĩ ấy, nhờ chiến công đó, đã nhận được một thanh kiếm mới rất oai phong đấy.

サージャント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サージャント
サージャントメージャー サージャント・メージャー
sergeant-major (Abudefduf saxatilis)