サーチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghiên cứu.

Từ đồng nghĩa của サーチ
noun
Bảng chia động từ của サーチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サーチする |
Quá khứ (た) | サーチした |
Phủ định (未然) | サーチしない |
Lịch sự (丁寧) | サーチします |
te (て) | サーチして |
Khả năng (可能) | サーチできる |
Thụ động (受身) | サーチされる |
Sai khiến (使役) | サーチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サーチすられる |
Điều kiện (条件) | サーチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サーチしろ |
Ý chí (意向) | サーチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サーチするな |
サーチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーチ
サーチ&リカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリーダイブ
search and recovery dive
サーチタイム サーチ・タイム
thời gian tìm kiếm
サーチエンジン サーチ・エンジン
công cụ tìm kiếm
サーチパス サーチ・パス
đường dẫn tìm kiếm
サーチパタン サーチ・パタン
kiểu tìm kiếm
インクリメンタルサーチ インクリメンタル・サーチ
tìm kiếm tăng dần
キーワードサーチ キーワード・サーチ
tìm kiếm từ khóa
サーチ時間 サーチじかん
thời gian tìm kiếm