Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーチュイン6
sirtuin (một họ các protein truyền tín hiệu liên quan đến quá trình điều hòa trao đổi chất)
サーチュイン3 サーチュインスリー
chất hữu cơ sirtuin 3
サーチュイン1 サーチュインワン
chất hữu cơ sirtuin 1
サーチュイン2 サーチュインツー
chất hữu cơ sirtuin 2
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6
アクアポリン6 アクアポリン6
aquaporin 6 (một loại protein)
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6