サーバ・ブレード
サーバ・ブレード
Phiến máy chủ
サーバ・ブレード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サーバ・ブレード
サーバ・ブレード
サーバ・ブレード
phiến máy chủ
サーバブレード
サーバ・ブレード
máy chủ phiến
Các từ liên quan tới サーバ・ブレード
ブレード・サーバ ブレード・サーバ
máy chủ phiến
ブレードサーバ ブレード・サーバ
máy chủ phiến
ブレード ブレイド ブレード
chỉ tết
ブレードPC ブレードPC
phiến pc
SMTPサーバ SMTPサーバ
SMTP Server (server dùng để gửi mail)
ラックマウント・サーバ ラックマウント・サーバ
thiết bị bao quanh bên ngoài server
DHCPサーバ DHCPサーバ
DHCP sever (máy chủ kết nối mạng, có chức năng gửi trả thông tin cần thiết khi DHCP client (máy trạm) yêu cầu)
アプライアンス・サーバ アプライアンス・サーバ
một sản phẩm máy chủ chuyên về một chức năng hoặc ứng dụng cụ thể (appliance server)