Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーバ型放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
SMTPサーバ SMTPサーバ
SMTP Server (server dùng để gửi mail)
ラックマウント・サーバ ラックマウント・サーバ
thiết bị bao quanh bên ngoài server
DHCPサーバ DHCPサーバ
DHCP sever (máy chủ kết nối mạng, có chức năng gửi trả thông tin cần thiết khi DHCP client (máy trạm) yêu cầu)