サービス
サーヴィス サービス
Đánh bóng đầu tiên từ bên tấn công trong quần vợt, bóng bàn, bóng chuyền, v.v.
Dịch vụ
サービス
が
悪
かったので
クレーム
をつけた。
Chúng tôi phàn nàn về dịch vụ kém.
サービス
にかけてはここにまさる
ホテル
はない。
Không có khách sạn nào khác có thể đánh bại điều này về dịch vụ.
サービス市場
の
開放交渉
Đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
サービス
が
悪
かったので
クレーム
をつけた。
Chúng tôi phàn nàn về dịch vụ kém.
サービス
にかけてはここにまさる
ホテル
はない。
Không có khách sạn nào khác có thể đánh bại điều này về dịch vụ.
サービス市場
の
開放交渉
Đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ
Phục vụ.
サービス業
Kỹ năng phục vụ.

Từ đồng nghĩa của サービス
noun
Bảng chia động từ của サービス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サービスする/サーヴィスする |
Quá khứ (た) | サービスした |
Phủ định (未然) | サービスしない |
Lịch sự (丁寧) | サービスします |
te (て) | サービスして |
Khả năng (可能) | サービスできる |
Thụ động (受身) | サービスされる |
Sai khiến (使役) | サービスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サービスすられる |
Điều kiện (条件) | サービスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サービスしろ |
Ý chí (意向) | サービスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サービスするな |
サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービス
アフィリエイトサービス アフィリエートサービス アフィリエイト・サービス アフィリエート・サービス
dịch vụ liên kết
ゲートウェイサービス ゲートウェーサービス ゲートウェイ・サービス ゲートウェー・サービス
dịch vụ cổng nối
サービスステーション サービスステイション サービス・ステーション サービス・ステイション
trạm dịch vụ
カスタマーサービス カスタマサービス カスタマー・サービス カスタマ・サービス
dịch vụ chăm sóc khách hàng
レファレンスサービス レファレンス・サービス リファレンスサービス リファレンス・サービス
dịch vụ tham khảo
インターネットサービスプロバイダー インターネットサービスプロバイダ インターネット・サービス・プロバイダー インターネット・サービス・プロバイダ
nhà cung cấp dịch vụ internet
ASPサービス ASPサービス
nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng asp
ホスティング・サービス ホスティング・サービス
dịch vụ lưu trữ