サーベイ
サーベイ
☆ Danh từ
Sự khảo sát; việc điều tra
新商品
の
開発
に
向
けて、
顧客満足度
を
調
べるための
サーベイ
を
実施
しました。
Để phát triển sản phẩm mới, chúng tôi đã thực hiện một khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng.

Từ đồng nghĩa của サーベイ
noun
サーベイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーベイ
ビジネスサーベイ ビジネス・サーベイ
Sự khảo sát doanh nghiệp.
モラールサーベイ モラール・サーベイ
morale survey
オーディエンスサーベイ オーディエンス・サーベイ
khảo sát đánh giá khán giả
メールサーベイ メール・サーベイ
mail survey
パイロットサーベイ パイロット・サーベイ
khảo sát thử nghiệm