サーベイランス
サーベイランス
☆ Danh từ
Sự giám sát; sự theo dõi; giám sát; theo dõi.

Từ đồng nghĩa của サーベイランス
noun
サーベイランス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーベイランス
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể