サーモスタット
☆ Danh từ
Nhiệt kế, thiết bị làm nóng máy
Bộ điều khiển nhiệt độ

サーモスタット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーモスタット
エンジンルーム内サーモスタット エンジンルームないサーモスタット
bộ điều nhiệt trong khoang động cơ