サーモン
サーモン
☆ Danh từ
Cá hồi; thịt cá hồi.

Từ đồng nghĩa của サーモン
noun
サーモン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーモン
オーストラリアサーモン オーストラリア・サーモン
Australian salmon (Arripis trutta)
トラウトサーモン トラウト・サーモン
Donaldson trout (hybrid of steelhead, cutthroat, and rainbow trout)
サーモンピンク サーモン・ピンク
salmon pink
スモークサーモン スモーク・サーモン
cá hồi hun khói.
キングサーモン キング・サーモン
king salmon