ザクザク
ざくざく
Rất nhiều tiền hoặc đồ trang sức
Cắt thành miếng lớn, dệt lỏng lẻo
☆ Tính từ đuôi な
Large (pieces, stitches, sand grains, etc.)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Đi bộ trên băng giá, lạo xạo

ザクザク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ザクザク

Không có dữ liệu