Các từ liên quan tới ザック・プロモーション
ba lô
sự xúc tiến quảng bá về công ty, về sản phẩm của công ty.
プロモーションビデオ プロモーション・ビデオ
video quảng cáo, video âm nhạc
セールスプロモーション セールス・プロモーション
xúc tiến bán hàng
テーマプロモーション テーマ・プロモーション
quảng bá theo chủ đề
プロモーション(セール/大売出し) プロモーション(セール/おおうりだし)
Khuyến mãi (giảm giá/lễ hội mua sắm)