Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・ウォッチャー
người xem
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
景気ウォッチャー指数 けーきウォッチャーしすー
báo cáo từ các nhà quan sát nền kinh tế nhật
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
オンザロック オン・ザ・ロック
on the rocks