Các từ liên quan tới ザ・カハラ・ホテル&リゾート
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
リゾート地 リゾートち
khu nghỉ dưỡng
khu an dưỡng; khu du lịch.
リゾートウエア リゾートウェア リゾート・ウエア リゾート・ウェア
resort wear
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
ウインターリゾート ウインター・リゾート
khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông
リゾートハウス リゾート・ハウス
villa