リゾート
☆ Danh từ
Khu an dưỡng; khu du lịch.

Từ đồng nghĩa của リゾート
noun
リゾート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リゾート
リゾートウエア リゾートウェア リゾート・ウエア リゾート・ウェア
resort wear
リゾート地 リゾートち
khu nghỉ dưỡng
ウインターリゾート ウインター・リゾート
khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông
リゾートハウス リゾート・ハウス
villa
アーバンリゾート アーバン・リゾート
urban resort
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
サマーリゾート サマー・リゾート
summer resort
シーサイドリゾート シーサイド・リゾート
seaside resort