Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・クラフト
thủ công
クラフト紙 クラフトし クラフトかみ
loại giấy rất chắc (dùng làm bao đựng xi măng, phân bón....)
データクラフト データ・クラフト
data craft
クラフトビール クラフト・ビール
bia microbrew, bia thủ công
インテリアクラフト インテリア・クラフト
đồ thủ công trong nhà
クラフトパルプ クラフト・パルプ
bột giấy kraft
ホビークラフト ホビー・クラフト
hobby craft
クラフトデザイン クラフト・デザイン
thiết kế thủ công