Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・クラフト
クラフト紙 クラフトし クラフトかみ
loại giấy rất chắc (dùng làm bao đựng xi măng, phân bón....)
thủ công
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
クラフト雑貨 クラフトざっか
đồ thủ công
クラフト丸筒 クラフトまるつつ
Cylinder kraft
クラフト丸筒 クラフトまるつつ
Cylinder kraft