Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・ゲスト
ゲストOS ゲストOS
hệ điều hành khách
khách; khách hàng; vị khách
ゲストコンピュータ ゲスト・コンピュータ
máy điện toán khách
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
guest performer
ゲストルーム ゲスト・ルーム
phòng khách
ゲストメンバー ゲスト・メンバー
thành viên khách
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ゲスト出演 ゲストしゅつえん
making a guest appearance, guest starring