Các từ liên quan tới ザ・シークレット・ハンター
bí mật.
người đi săn.
シークレットサービス シークレット・サービス
cục tình báo; mật vụ.
シークレットシューズ シークレット・シューズ
giày độn
トップシークレット トップ・シークレット
bí mật tối cao; bí mật cấp cao nhất
トレジャーハンター トレジャー・ハンター
thợ săn kho báu
ウーマンハンター ウーマン・ハンター
người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ; tên săn gái.
ハンターキラー ハンター・キラー
sát thủ, thợ săn