Các từ liên quan tới ザ・ストーン・ローゼズ
bijou, trinket, gemstone
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)
ストーングラブ ストーン・グラブ
stone crab
カラーストーン カラー・ストーン
Đá màu
ロゼッタストーン ロゼッタ・ストーン
Rosetta Stone
サイレントストーン サイレント・ストーン
silent stone