Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・トライアル
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
タイムトライアル タイム・トライアル
time trial
ダートトライアル ダート・トライアル
dirt trial
バイシクルトライアル バイシクル・トライアル
bicycle trial
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
市場トライアル しじょうトライアル
sự thử thách trên thị trường
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)