Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・トライアル
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
ダートトライアル ダート・トライアル
cuộc thi đua xe đường đất
バイシクルトライアル バイシクル・トライアル
xe đạp địa hình thử thách
タイムトライアル タイム・トライアル
thi tính giờ
トライアルアンドエラー トライアル・アンド・エラー
phep thử va lôi sai
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu