Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・バブル
バブル バブル
bóng; bong bóng.
バブルメモリ バブルメモリー バブル・メモリ バブル・メモリー
bộ nhớ bọt
ITバブル ITバブル
bong bóng dotcom
バブルソート バブル・ソート
sắp xếp nổi bọt
テクノロジーバブル テクノロジー・バブル
bong bóng công nghệ
バブルラップ バブル・ラップ
màng bọc bong bóng khí
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu