Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダリア
cây thược dược.
ポンポンダリア ポンポン・ダリア
pompon dahlia
ダリア属 ダリアぞく
chi cúc thược dược
ダリヤ ダリア ダーリア ダーリヤ
thược dược.
ブラック ブラック
đen; màu đen.
ブラックコメディ ブラック・コメディ ブラックコメディー ブラック・コメディー
black comedy, dark comedy
ザ
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu