Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・レポート
レポート リポート レポート
bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
レポートライン レポート・ライン
dòng báo cáo
スタディレポート スタディ・レポート
báo cáo nghiên cứu
アニュアルレポート アニュアル・レポート
bản báo cáo hàng năm
インサイドレポート インサイド・レポート
tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ.
バグレポート バグ・レポート
báo cáo lỗi (vi tính).
the
レポート用紙 レポートようし
giấy viết báo cáo