Các từ liên quan tới ザ・ヴェルヴェット・ロープ
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
PPロープ PPロープ
dây thừng pp
ロープ、ヒモ ロープ、ヒモ
Dây thừng, dây cáp.
PEロープ PEロープ
dây thừng pe
ロープ旗 ロープはた
cờ dây
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
dây cáp; dây thừng.