Kết quả tra cứu シアター
シアター
☆ Danh từ
◆ Rạp hát; nhà hát.
シアター都内
に
残
るただ
一
つの
アングラ劇場
と
称
されている
Cái còn sót lại duy nhất trong khu vực nhà hát có tên gọi là nhà hát kịch dưới đất

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích