シェアクロッパー
シェア・クロッパー
☆ Danh từ
Nông dân lĩnh canh; người lĩnh canh
彼
の
祖父
は
昔
、
アメリカ南部
で
シェアクロッパー
として
働
いていた。
Ông của anh ấy từng làm nông dân lĩnh canh ở miền Nam nước Mỹ.

シェアクロッパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シェアクロッパー

Không có dữ liệu