Các từ liên quan tới シェアード・ディシジョン・メイキング
shared
メイキング メイ・キング
making of a craft or product, esp. a television program, movie, etc.
ディシジョンツリー ディシジョン・ツリー
cấu trúc cây để quyết định
シェアードハブ シェアード・ハブ
hub (bộ chia mạng)
シェアードライブラリ シェアード・ライブラリ
thư viện chia sẻ
シェアードメモリ シェアード・メモリ
bộ nhớ chia sẻ
シェアードメモリー シェアード・メモリー
bộ nhớ dùng chung
ディシジョンポイント ディシジョン・ポイント
điểm quyết định