シェイク
☆ Danh từ
Sự lắc, sự rung, rung động.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

シェイク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シェイク
シェイク
Sự lắc, sự rung, rung động.
シェーク
シェイク
sự lắc
シャイフ
シェイフ シェイク シーク
Là một từ trong tiếng Ả Rập, chỉ những người lớn tuổi trong bộ lạc, tù trưởng.
Các từ liên quan tới シェイク

Không có dữ liệu