シェパーズパイ
シェパーズ・パイ
☆ Danh từ
Bánh nướng nhân thịt cừu (shepherd's pie, một món ăn đặc trung của Anh)
夕食
に
シェパーズパイ
を
作
ってみました。
Tôi đã thử làm bánh nướng nhân thịt cừu cho bữa tối.

シェパーズパイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シェパーズパイ

Không có dữ liệu