Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェリー シェリー
rượu vàng; rượu nâu
シェリー酒 シェリーしゅ シェリーさけ
rượu xêret
タレント
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
シェリーしゅ