シェル
Loại phần mềm
Loại phần mềm shell
☆ Danh từ
Vỏ

Từ đồng nghĩa của シェル
noun
シェル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シェル
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Bourneシェル Bourneシェル
trình thông dịch dòng lệnh shell cho hệ điều hành máy tính
シーシェル シー・シェル
phần mềm
シェルプロンプト シェル・プロンプト
dấu nhắc shell
ログインシェル ログイン・シェル
vỏ đăng nhập
ビジュアルシェル ビジュアル・シェル
lớp ngoài có thể nhìn được
シェルプログラマ シェル・プログラマ
chương trình shell
シェル変数 シェルへんすう
biến shell