シェーディング
Mô tả nhận thức sâu sắc trong các mô hình 3d hoặc minh họa bằng cách thay đổi mức độ tối
☆ Danh từ
Shading

シェーディング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シェーディング
スムーズシェーディング スムーズ・シェーディング
bóng mịn
フラットシェーディング フラット・シェーディング
bóng râm phẳng
グーローシェーディング グーロー・シェーディング
bóng đổ gouraud
コンスタントシェーディング コンスタント・シェーディング
constant shading