シェード
シェイド シェード
☆ Danh từ
Bóng râm
Tấm vải che ánh sáng mặt trời

Từ đồng nghĩa của シェード
noun
シェード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シェード
シェード/日よけ/オーニング シェード/にちよけ/オーニング
màn che/ mái che/ mái hiên
シェード/日よけ/オーニング シェード/にちよけ/オーニング
màn che/ mái che/ mái hiên