Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シエラ
シエラレオネ シエラ・レオネ
Sierra Leone
ハイシエラフォーマット ハイ・シエラ・フォーマット
High Sierra format
シエラレオネ シエラ・レオネ
Sierra Leone
ハイシエラフォーマット ハイ・シエラ・フォーマット
High Sierra format