シカゴ
Chicago (tên mã phát triển windows 95 vào ngày 24 tháng 8 năm 1995)
☆ Danh từ
Chicago
シカゴ対ロサンゼルス
の
試合
が
ゲームセット
になりました
Trận thi đấu tennis giữa đội Chicago và Los Angeles đã kết thúc .
シカゴ
まで
往復一枚
ください。
Tôi muốn một vé khứ hồi đến Chicago.
シカゴ
では11
月末
には
雪
が
降
ることが
多
い。
Tuyết có khả năng rơi ở Chicago vào cuối tháng 11.

シカゴ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シカゴ
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)
シカゴ・マーカンタイル取引所 シカゴ・マーカンタイルとりひきしょ
sở giao dịch hàng hóa chicago
シカゴ・オプション取引所 シカゴ・オプションとりひきしょ
sàn giao dịch quyền chọn Chicago Board
シカゴ商品取引所 しかごしょうひんとりひきじょ
ủy ban Thương mại Chicago.