シクネスゲージ
☆ Danh từ
Thước lá
シクネスゲージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シクネスゲージ
シクネスゲージ(セット) シクネスゲージ(セット)
Đo độ cong (bộ)
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
シクネスゲージ(セット) シクネスゲージ(セット)
Đo độ cong (bộ)
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)