Các từ liên quan tới シグナル 長期未解決事件捜査班
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
事件解決 じけんかいけつ
giải quyết một vụ việc, giải pháp cho một vụ án 
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
刑事捜査 けいじそうさ
sự khảo sát phạm tội
事件を解決する じけんをかいけつする
xử kiện.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
早期解決 そうきかいけつ
sự giải quyết sớm
捜査 そうさ
sự điều tra